Đang Online:1
Tổng truy cập: 448411
Lượt xem
: 2533
Mã sản phẩm
: FCF - 1S ; FCF-1Z
Giá
: Liên hệ
MIẾNG LỌC XỈ THÉP
CHỦNG LOẠI | NHIỆT ĐỘ KIM LOẠI LỎNG
≤oC |
ỨNG DỤNG |
FCF - 1S - 10 | 1650 | Sản phẩm đúc gang lớn |
FCF - 1S - 20 | 1700 | Thép cacbon và thép hợp kim thấp |
FCF - 1S - Mn | 1650 | Thép Mn cao |
FCF - 1Z | 1700 | Miếng lọc xỉ thép không gỉ |
FCF - 1ZR | 1750 | Miếng lọc xỉ thép không gỉ dùng trong công nghệ đúc mẫu sáp |
FCF - 1S: Bảng tra sự tương đồng kích thước miếng lọc và khối lượng kim loại lỏng rót tối đa
Kích Thước (mm) | Khối lượng KLL rót tối đa (Kg | Quy cách ( cái/thùng) |
|
KLL có tính oxy hóa cao | KLL có tính oxy hóa thấp | ||
50 x 50 x 22 | 50 | 80 | 600 |
75 x 75 x 25 | 100 | 160 | 220 |
100 x 100 x 25 | 190 | 270 | 116 |
125 x 125 x 30 | 300 | 450 | 56 |
150 x 150 x 30 | 430 | 650 | 48 |
D50 x 20 | 40 | 60 | 600 |
D60 x 25 | 50 | 80 | 400 |
D70 x 25 | 70 | 100 | 220 |
D80 x 25 | 80 | 120 | 200 |
D90 x 25 | 90 | 140 | 180 |
D100 x 25 | 100 | 160 | 165 |
D125 x 30 | 120 | 200 | 56 |
FCF - 1Z : bảng tra sự tương đồng kích thước và khối lượng kim loại lỏng rót tối đa trong khuôn
Kích Thước (mm) | Khối lượng KLL rót tối đa (Kg) | Quy cách (Cái/thùng) |
50 x 50 x 22 | 50 | 600 |
75 x 75 x 25 | 120 | 220 |
100 x 100 x 25 | 200 | 116 |
125 x 125 x 30 | 340 | 56 |
150 x 150 x 30 | 480 | 48 |
D50 x 20 | 40 | 600 |
D60 x 25 | 70 | 400 |
D70 x 25 | 85 | 220 |
D80 x 25 | 100 | 200 |
D90 x 25 | 120 | 180 |
D100 x 25 | 160 | 165 |
D125 x 30 | 250 | 56 |
D150 x 30 | 370 | 48 |